Chuyển đổi feet khối/giờ sang mililít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
feet khối/giờ
Định nghĩa:
mililít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang mililít/giây
feet khối/giờ [ft^3/h] | mililít/giây [mL/s] |
---|---|
0.01 ft^3/h | 0.0787 mL/s |
0.10 ft^3/h | 0.7866 mL/s |
1 ft^3/h | 7.87 mL/s |
2 ft^3/h | 15.73 mL/s |
3 ft^3/h | 23.60 mL/s |
5 ft^3/h | 39.33 mL/s |
10 ft^3/h | 78.66 mL/s |
20 ft^3/h | 157.32 mL/s |
50 ft^3/h | 393.29 mL/s |
100 ft^3/h | 786.58 mL/s |
1000 ft^3/h | 7866 mL/s |
Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang mililít/giây
1 ft^3/h = 7.87 mL/s
1 mL/s = 0.127133 ft^3/h
Ví dụ
Convert 15 ft^3/h to mL/s:
15 ft^3/h = 15 × 7.87 mL/s = 117.99 mL/s