Chuyển đổi feet khối/giờ sang mililít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
feet khối/giờ
Định nghĩa:
mililít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang mililít/giờ
feet khối/giờ [ft^3/h] | mililít/giờ [mL/h] |
---|---|
0.01 ft^3/h | 283.17 mL/h |
0.10 ft^3/h | 2832 mL/h |
1 ft^3/h | 28317 mL/h |
2 ft^3/h | 56634 mL/h |
3 ft^3/h | 84951 mL/h |
5 ft^3/h | 141584 mL/h |
10 ft^3/h | 283168 mL/h |
20 ft^3/h | 566337 mL/h |
50 ft^3/h | 1415842 mL/h |
100 ft^3/h | 2831685 mL/h |
1000 ft^3/h | 28316847 mL/h |
Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang mililít/giờ
1 ft^3/h = 28317 mL/h
1 mL/h = 0.000035 ft^3/h
Ví dụ
Convert 15 ft^3/h to mL/h:
15 ft^3/h = 15 × 28317 mL/h = 424753 mL/h