Chuyển đổi feet khối/giờ sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
feet khối/giờ [ft^3/h]
ounce/giây [oz/s]

feet khối/giờ

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang ounce/giây

feet khối/giờ [ft^3/h] ounce/giây [oz/s]
0.01 ft^3/h 0.002660 oz/s
0.10 ft^3/h 0.0266 oz/s
1 ft^3/h 0.2660 oz/s
2 ft^3/h 0.5319 oz/s
3 ft^3/h 0.7979 oz/s
5 ft^3/h 1.33 oz/s
10 ft^3/h 2.66 oz/s
20 ft^3/h 5.32 oz/s
50 ft^3/h 13.30 oz/s
100 ft^3/h 26.60 oz/s
1000 ft^3/h 265.97 oz/s

Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang ounce/giây

1 ft^3/h = 0.265974 oz/s

1 oz/s = 3.76 ft^3/h

Ví dụ

Convert 15 ft^3/h to oz/s:
15 ft^3/h = 15 × 0.265974 oz/s = 3.99 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác