Chuyển đổi feet khối/giờ sang trăm feet khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
feet khối/giờ
Định nghĩa:
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang trăm feet khối/ngày
| feet khối/giờ [ft^3/h] | trăm feet khối/ngày [foot/day] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/h | 0.002400 foot/day |
| 0.10 ft^3/h | 0.0240 foot/day |
| 1 ft^3/h | 0.2400 foot/day |
| 2 ft^3/h | 0.4800 foot/day |
| 3 ft^3/h | 0.7200 foot/day |
| 5 ft^3/h | 1.20 foot/day |
| 10 ft^3/h | 2.40 foot/day |
| 20 ft^3/h | 4.80 foot/day |
| 50 ft^3/h | 12.00 foot/day |
| 100 ft^3/h | 24.00 foot/day |
| 1000 ft^3/h | 240.00 foot/day |
Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang trăm feet khối/ngày
1 ft^3/h = 0.240000 foot/day
1 foot/day = 4.17 ft^3/h
Ví dụ
Convert 15 ft^3/h to foot/day:
15 ft^3/h = 15 × 0.240000 foot/day = 3.60 foot/day