Chuyển đổi feet khối/giờ sang yard khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
feet khối/giờ [ft^3/h]
yard khối/giây [yd^3/s]

feet khối/giờ

Định nghĩa:

yard khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang yard khối/giây

feet khối/giờ [ft^3/h] yard khối/giây [yd^3/s]
0.01 ft^3/h 0.000000 yd^3/s
0.10 ft^3/h 0.000001 yd^3/s
1 ft^3/h 0.000010 yd^3/s
2 ft^3/h 0.000021 yd^3/s
3 ft^3/h 0.000031 yd^3/s
5 ft^3/h 0.000051 yd^3/s
10 ft^3/h 0.000103 yd^3/s
20 ft^3/h 0.000206 yd^3/s
50 ft^3/h 0.000514 yd^3/s
100 ft^3/h 0.001029 yd^3/s
1000 ft^3/h 0.0103 yd^3/s

Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang yard khối/giây

1 ft^3/h = 0.000010 yd^3/s

1 yd^3/s = 97200 ft^3/h

Ví dụ

Convert 15 ft^3/h to yd^3/s:
15 ft^3/h = 15 × 0.000010 yd^3/s = 0.000154 yd^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác