Chuyển đổi feet khối/giờ sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
feet khối/giờ [ft^3/h]
feet/giờ [foot/hour]

feet khối/giờ

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang feet/giờ

feet khối/giờ [ft^3/h] feet/giờ [foot/hour]
0.01 ft^3/h 0.000100 foot/hour
0.10 ft^3/h 0.001000 foot/hour
1 ft^3/h 0.010000 foot/hour
2 ft^3/h 0.0200 foot/hour
3 ft^3/h 0.0300 foot/hour
5 ft^3/h 0.0500 foot/hour
10 ft^3/h 0.1000 foot/hour
20 ft^3/h 0.2000 foot/hour
50 ft^3/h 0.5000 foot/hour
100 ft^3/h 1.0000 foot/hour
1000 ft^3/h 10.00 foot/hour

Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang feet/giờ

1 ft^3/h = 0.010000 foot/hour

1 foot/hour = 100.00 ft^3/h

Ví dụ

Convert 15 ft^3/h to foot/hour:
15 ft^3/h = 15 × 0.010000 foot/hour = 0.150000 foot/hour

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác