Chuyển đổi feet khối/giờ sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
feet khối/giờ [ft^3/h]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

feet khối/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang acre-feet/giờ

feet khối/giờ [ft^3/h] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 ft^3/h 0.000000 ac*ft/h
0.10 ft^3/h 0.000002 ac*ft/h
1 ft^3/h 0.000023 ac*ft/h
2 ft^3/h 0.000046 ac*ft/h
3 ft^3/h 0.000069 ac*ft/h
5 ft^3/h 0.000115 ac*ft/h
10 ft^3/h 0.000230 ac*ft/h
20 ft^3/h 0.000459 ac*ft/h
50 ft^3/h 0.001148 ac*ft/h
100 ft^3/h 0.002296 ac*ft/h
1000 ft^3/h 0.0230 ac*ft/h

Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang acre-feet/giờ

1 ft^3/h = 0.000023 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 43560 ft^3/h

Ví dụ

Convert 15 ft^3/h to ac*ft/h:
15 ft^3/h = 15 × 0.000023 ac*ft/h = 0.000344 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác