Chuyển đổi feet khối/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
feet khối/giờ
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày
| feet khối/giờ [ft^3/h] | gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/h | 1.80 gal (US)/d |
| 0.10 ft^3/h | 17.95 gal (US)/d |
| 1 ft^3/h | 179.53 gal (US)/d |
| 2 ft^3/h | 359.06 gal (US)/d |
| 3 ft^3/h | 538.60 gal (US)/d |
| 5 ft^3/h | 897.66 gal (US)/d |
| 10 ft^3/h | 1795 gal (US)/d |
| 20 ft^3/h | 3591 gal (US)/d |
| 50 ft^3/h | 8977 gal (US)/d |
| 100 ft^3/h | 17953 gal (US)/d |
| 1000 ft^3/h | 179532 gal (US)/d |
Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày
1 ft^3/h = 179.53 gal (US)/d
1 gal (US)/d = 0.005570 ft^3/h
Ví dụ
Convert 15 ft^3/h to gal (US)/d:
15 ft^3/h = 15 × 179.53 gal (US)/d = 2693 gal (US)/d