Chuyển đổi feet khối/giờ sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
feet khối/giờ [ft^3/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

feet khối/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang gallon (Anh)/ngày

feet khối/giờ [ft^3/h] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 ft^3/h 1.49 gal (UK)/d
0.10 ft^3/h 14.95 gal (UK)/d
1 ft^3/h 149.49 gal (UK)/d
2 ft^3/h 298.98 gal (UK)/d
3 ft^3/h 448.48 gal (UK)/d
5 ft^3/h 747.46 gal (UK)/d
10 ft^3/h 1495 gal (UK)/d
20 ft^3/h 2990 gal (UK)/d
50 ft^3/h 7475 gal (UK)/d
100 ft^3/h 14949 gal (UK)/d
1000 ft^3/h 149492 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang gallon (Anh)/ngày

1 ft^3/h = 149.49 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.006689 ft^3/h

Ví dụ

Convert 15 ft^3/h to gal (UK)/d:
15 ft^3/h = 15 × 149.49 gal (UK)/d = 2242 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác