Chuyển đổi feet khối/giờ sang mét khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
feet khối/giờ
Định nghĩa:
mét khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang mét khối/giây
| feet khối/giờ [ft^3/h] | mét khối/giây [m^3/s] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/h | 0.000000 m^3/s |
| 0.10 ft^3/h | 0.000001 m^3/s |
| 1 ft^3/h | 0.000008 m^3/s |
| 2 ft^3/h | 0.000016 m^3/s |
| 3 ft^3/h | 0.000024 m^3/s |
| 5 ft^3/h | 0.000039 m^3/s |
| 10 ft^3/h | 0.000079 m^3/s |
| 20 ft^3/h | 0.000157 m^3/s |
| 50 ft^3/h | 0.000393 m^3/s |
| 100 ft^3/h | 0.000787 m^3/s |
| 1000 ft^3/h | 0.007866 m^3/s |
Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang mét khối/giây
1 ft^3/h = 0.000008 m^3/s
1 m^3/s = 127133 ft^3/h
Ví dụ
Convert 15 ft^3/h to m^3/s:
15 ft^3/h = 15 × 0.000008 m^3/s = 0.000118 m^3/s