Chuyển đổi feet khối/giờ sang ounce/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị ounce/phút [oz/min]
feet khối/giờ
Định nghĩa:
ounce/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang ounce/phút
| feet khối/giờ [ft^3/h] | ounce/phút [oz/min] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/h | 0.1596 oz/min |
| 0.10 ft^3/h | 1.60 oz/min |
| 1 ft^3/h | 15.96 oz/min |
| 2 ft^3/h | 31.92 oz/min |
| 3 ft^3/h | 47.88 oz/min |
| 5 ft^3/h | 79.79 oz/min |
| 10 ft^3/h | 159.58 oz/min |
| 20 ft^3/h | 319.17 oz/min |
| 50 ft^3/h | 797.92 oz/min |
| 100 ft^3/h | 1596 oz/min |
| 1000 ft^3/h | 15958 oz/min |
Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang ounce/phút
1 ft^3/h = 15.96 oz/min
1 oz/min = 0.062663 ft^3/h
Ví dụ
Convert 15 ft^3/h to oz/min:
15 ft^3/h = 15 × 15.96 oz/min = 239.38 oz/min