Chuyển đổi feet khối/giờ sang acre-feet/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
feet khối/giờ [ft^3/h]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]

feet khối/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang acre-feet/ngày

feet khối/giờ [ft^3/h] acre-feet/ngày [ac*ft/d]
0.01 ft^3/h 0.000006 ac*ft/d
0.10 ft^3/h 0.000055 ac*ft/d
1 ft^3/h 0.000551 ac*ft/d
2 ft^3/h 0.001102 ac*ft/d
3 ft^3/h 0.001653 ac*ft/d
5 ft^3/h 0.002755 ac*ft/d
10 ft^3/h 0.005510 ac*ft/d
20 ft^3/h 0.0110 ac*ft/d
50 ft^3/h 0.0275 ac*ft/d
100 ft^3/h 0.0551 ac*ft/d
1000 ft^3/h 0.5510 ac*ft/d

Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang acre-feet/ngày

1 ft^3/h = 0.000551 ac*ft/d

1 ac*ft/d = 1815 ft^3/h

Ví dụ

Convert 15 ft^3/h to ac*ft/d:
15 ft^3/h = 15 × 0.000551 ac*ft/d = 0.008264 ac*ft/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác