Chuyển đổi feet khối/giờ sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
feet khối/giờ
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang acre-feet/năm
| feet khối/giờ [ft^3/h] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/h | 0.002011 ac*ft/y |
| 0.10 ft^3/h | 0.0201 ac*ft/y |
| 1 ft^3/h | 0.2011 ac*ft/y |
| 2 ft^3/h | 0.4022 ac*ft/y |
| 3 ft^3/h | 0.6033 ac*ft/y |
| 5 ft^3/h | 1.01 ac*ft/y |
| 10 ft^3/h | 2.01 ac*ft/y |
| 20 ft^3/h | 4.02 ac*ft/y |
| 50 ft^3/h | 10.06 ac*ft/y |
| 100 ft^3/h | 20.11 ac*ft/y |
| 1000 ft^3/h | 201.10 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang acre-feet/năm
1 ft^3/h = 0.201101 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 4.97 ft^3/h
Ví dụ
Convert 15 ft^3/h to ac*ft/y:
15 ft^3/h = 15 × 0.201101 ac*ft/y = 3.02 ac*ft/y