Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang Virtual Tributary 6 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 6 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang Virtual Tributary 6 (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.2104 (signal)
0.10 IDE (DMA mode 2) 2.10 (signal)
1 IDE (DMA mode 2) 21.04 (signal)
2 IDE (DMA mode 2) 42.08 (signal)
3 IDE (DMA mode 2) 63.12 (signal)
5 IDE (DMA mode 2) 105.20 (signal)
10 IDE (DMA mode 2) 210.39 (signal)
20 IDE (DMA mode 2) 420.79 (signal)
50 IDE (DMA mode 2) 1052 (signal)
100 IDE (DMA mode 2) 2104 (signal)
1000 IDE (DMA mode 2) 21039 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang Virtual Tributary 6 (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 2) = 21.04 (signal)

1 (signal) = 0.047530 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to (signal):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 21.04 (signal) = 315.59 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác