Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
megabit/giây [Mb/s]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang megabit/giây

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 IDE (DMA mode 2) 1.27 Mb/s
0.10 IDE (DMA mode 2) 12.66 Mb/s
1 IDE (DMA mode 2) 126.65 Mb/s
2 IDE (DMA mode 2) 253.30 Mb/s
3 IDE (DMA mode 2) 379.94 Mb/s
5 IDE (DMA mode 2) 633.24 Mb/s
10 IDE (DMA mode 2) 1266 Mb/s
20 IDE (DMA mode 2) 2533 Mb/s
50 IDE (DMA mode 2) 6332 Mb/s
100 IDE (DMA mode 2) 12665 Mb/s
1000 IDE (DMA mode 2) 126648 Mb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang megabit/giây

1 IDE (DMA mode 2) = 126.65 Mb/s

1 Mb/s = 0.007896 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to Mb/s:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 126.65 Mb/s = 1900 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác