Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang kilobit/giây
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] | kilobit/giây [kb/s] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 2) | 1297 kb/s |
0.10 IDE (DMA mode 2) | 12969 kb/s |
1 IDE (DMA mode 2) | 129688 kb/s |
2 IDE (DMA mode 2) | 259375 kb/s |
3 IDE (DMA mode 2) | 389062 kb/s |
5 IDE (DMA mode 2) | 648438 kb/s |
10 IDE (DMA mode 2) | 1296875 kb/s |
20 IDE (DMA mode 2) | 2593750 kb/s |
50 IDE (DMA mode 2) | 6484375 kb/s |
100 IDE (DMA mode 2) | 12968750 kb/s |
1000 IDE (DMA mode 2) | 129687500 kb/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang kilobit/giây
1 IDE (DMA mode 2) = 129688 kb/s
1 kb/s = 0.000008 IDE (DMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 2) to kb/s:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 129688 kb/s = 1945312 kb/s