Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị H0 [H0]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
H0 [H0]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang H0

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] H0 [H0]
0.01 IDE (DMA mode 2) 3.46 H0
0.10 IDE (DMA mode 2) 34.58 H0
1 IDE (DMA mode 2) 345.83 H0
2 IDE (DMA mode 2) 691.67 H0
3 IDE (DMA mode 2) 1038 H0
5 IDE (DMA mode 2) 1729 H0
10 IDE (DMA mode 2) 3458 H0
20 IDE (DMA mode 2) 6917 H0
50 IDE (DMA mode 2) 17292 H0
100 IDE (DMA mode 2) 34583 H0
1000 IDE (DMA mode 2) 345833 H0

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang H0

1 IDE (DMA mode 2) = 345.83 H0

1 H0 = 0.002892 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to H0:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 345.83 H0 = 5188 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác