Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.1572 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 IDE (DMA mode 2) 1.57 E.P.T.A. 2 (signal)
1 IDE (DMA mode 2) 15.72 E.P.T.A. 2 (signal)
2 IDE (DMA mode 2) 31.44 E.P.T.A. 2 (signal)
3 IDE (DMA mode 2) 47.16 E.P.T.A. 2 (signal)
5 IDE (DMA mode 2) 78.60 E.P.T.A. 2 (signal)
10 IDE (DMA mode 2) 157.20 E.P.T.A. 2 (signal)
20 IDE (DMA mode 2) 314.39 E.P.T.A. 2 (signal)
50 IDE (DMA mode 2) 785.98 E.P.T.A. 2 (signal)
100 IDE (DMA mode 2) 1572 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 IDE (DMA mode 2) 15720 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 2) = 15.72 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.063614 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 15.72 E.P.T.A. 2 (signal) = 235.80 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác