Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang OC12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị OC12 [OC12]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
OC12 [OC12]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

OC12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang OC12

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] OC12 [OC12]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.002135 OC12
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.0213 OC12
1 IDE (DMA mode 2) 0.2135 OC12
2 IDE (DMA mode 2) 0.4270 OC12
3 IDE (DMA mode 2) 0.6404 OC12
5 IDE (DMA mode 2) 1.07 OC12
10 IDE (DMA mode 2) 2.13 OC12
20 IDE (DMA mode 2) 4.27 OC12
50 IDE (DMA mode 2) 10.67 OC12
100 IDE (DMA mode 2) 21.35 OC12
1000 IDE (DMA mode 2) 213.48 OC12

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang OC12

1 IDE (DMA mode 2) = 0.213477 OC12

1 OC12 = 4.68 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to OC12:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.213477 OC12 = 3.20 OC12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác