Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.000166 def.)
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.001660 def.)
1 IDE (DMA mode 2) 0.0166 def.)
2 IDE (DMA mode 2) 0.0332 def.)
3 IDE (DMA mode 2) 0.0498 def.)
5 IDE (DMA mode 2) 0.0830 def.)
10 IDE (DMA mode 2) 0.1660 def.)
20 IDE (DMA mode 2) 0.3320 def.)
50 IDE (DMA mode 2) 0.8300 def.)
100 IDE (DMA mode 2) 1.66 def.)
1000 IDE (DMA mode 2) 16.60 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.016600 def.)

1 def.) = 60.24 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to def.):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.016600 def.) = 0.249000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác