Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T4 (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.004844 T4 (signal)
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.0484 T4 (signal)
1 IDE (DMA mode 2) 0.4844 T4 (signal)
2 IDE (DMA mode 2) 0.9687 T4 (signal)
3 IDE (DMA mode 2) 1.45 T4 (signal)
5 IDE (DMA mode 2) 2.42 T4 (signal)
10 IDE (DMA mode 2) 4.84 T4 (signal)
20 IDE (DMA mode 2) 9.69 T4 (signal)
50 IDE (DMA mode 2) 24.22 T4 (signal)
100 IDE (DMA mode 2) 48.44 T4 (signal)
1000 IDE (DMA mode 2) 484.36 T4 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T4 (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.484360 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 2.06 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to T4 (signal):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.484360 T4 (signal) = 7.27 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác