Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 1328 def.)
0.10 IDE (DMA mode 2) 13280 def.)
1 IDE (DMA mode 2) 132800 def.)
2 IDE (DMA mode 2) 265600 def.)
3 IDE (DMA mode 2) 398400 def.)
5 IDE (DMA mode 2) 664000 def.)
10 IDE (DMA mode 2) 1328000 def.)
20 IDE (DMA mode 2) 2656000 def.)
50 IDE (DMA mode 2) 6640000 def.)
100 IDE (DMA mode 2) 13280000 def.)
1000 IDE (DMA mode 2) 132800000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 2) = 132800 def.)

1 def.) = 0.000008 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to def.):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 132800 def.) = 1992000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác