Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.6484 (payload)
0.10 IDE (DMA mode 2) 6.48 (payload)
1 IDE (DMA mode 2) 64.84 (payload)
2 IDE (DMA mode 2) 129.69 (payload)
3 IDE (DMA mode 2) 194.53 (payload)
5 IDE (DMA mode 2) 324.22 (payload)
10 IDE (DMA mode 2) 648.44 (payload)
20 IDE (DMA mode 2) 1297 (payload)
50 IDE (DMA mode 2) 3242 (payload)
100 IDE (DMA mode 2) 6484 (payload)
1000 IDE (DMA mode 2) 64844 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)

1 IDE (DMA mode 2) = 64.84 (payload)

1 (payload) = 0.015422 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to (payload):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 64.84 (payload) = 972.66 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác