Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 166.00 def.)
0.10 IDE (DMA mode 2) 1660 def.)
1 IDE (DMA mode 2) 16600 def.)
2 IDE (DMA mode 2) 33200 def.)
3 IDE (DMA mode 2) 49800 def.)
5 IDE (DMA mode 2) 83000 def.)
10 IDE (DMA mode 2) 166000 def.)
20 IDE (DMA mode 2) 332000 def.)
50 IDE (DMA mode 2) 830000 def.)
100 IDE (DMA mode 2) 1660000 def.)
1000 IDE (DMA mode 2) 16600000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 2) = 16600 def.)

1 def.) = 0.000060 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to def.):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 16600 def.) = 249000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác