Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang terabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
terabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang terabit/giây
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] | terabit/giây [Tb/s] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 2) | 0.000001 Tb/s |
0.10 IDE (DMA mode 2) | 0.000012 Tb/s |
1 IDE (DMA mode 2) | 0.000121 Tb/s |
2 IDE (DMA mode 2) | 0.000242 Tb/s |
3 IDE (DMA mode 2) | 0.000362 Tb/s |
5 IDE (DMA mode 2) | 0.000604 Tb/s |
10 IDE (DMA mode 2) | 0.001208 Tb/s |
20 IDE (DMA mode 2) | 0.002416 Tb/s |
50 IDE (DMA mode 2) | 0.006039 Tb/s |
100 IDE (DMA mode 2) | 0.0121 Tb/s |
1000 IDE (DMA mode 2) | 0.1208 Tb/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang terabit/giây
1 IDE (DMA mode 2) = 0.000121 Tb/s
1 Tb/s = 8279 IDE (DMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 2) to Tb/s:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.000121 Tb/s = 0.001812 Tb/s