Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] | Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 2) | 0.7685 (signal) |
0.10 IDE (DMA mode 2) | 7.69 (signal) |
1 IDE (DMA mode 2) | 76.85 (signal) |
2 IDE (DMA mode 2) | 153.70 (signal) |
3 IDE (DMA mode 2) | 230.56 (signal) |
5 IDE (DMA mode 2) | 384.26 (signal) |
10 IDE (DMA mode 2) | 768.52 (signal) |
20 IDE (DMA mode 2) | 1537 (signal) |
50 IDE (DMA mode 2) | 3843 (signal) |
100 IDE (DMA mode 2) | 7685 (signal) |
1000 IDE (DMA mode 2) | 76852 (signal) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
1 IDE (DMA mode 2) = 76.85 (signal)
1 (signal) = 0.013012 IDE (DMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 2) to (signal):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 76.85 (signal) = 1153 (signal)