Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 1.33 def.)
0.10 IDE (DMA mode 2) 13.28 def.)
1 IDE (DMA mode 2) 132.80 def.)
2 IDE (DMA mode 2) 265.60 def.)
3 IDE (DMA mode 2) 398.40 def.)
5 IDE (DMA mode 2) 664.00 def.)
10 IDE (DMA mode 2) 1328 def.)
20 IDE (DMA mode 2) 2656 def.)
50 IDE (DMA mode 2) 6640 def.)
100 IDE (DMA mode 2) 13280 def.)
1000 IDE (DMA mode 2) 132800 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 2) = 132.80 def.)

1 def.) = 0.007530 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to def.):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 132.80 def.) = 1992 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác