Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.001328 def.)
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.0133 def.)
1 IDE (DMA mode 2) 0.1328 def.)
2 IDE (DMA mode 2) 0.2656 def.)
3 IDE (DMA mode 2) 0.3984 def.)
5 IDE (DMA mode 2) 0.6640 def.)
10 IDE (DMA mode 2) 1.33 def.)
20 IDE (DMA mode 2) 2.66 def.)
50 IDE (DMA mode 2) 6.64 def.)
100 IDE (DMA mode 2) 13.28 def.)
1000 IDE (DMA mode 2) 132.80 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.132800 def.)

1 def.) = 7.53 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to def.):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.132800 def.) = 1.99 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác