Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang terabyte/giây
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] | terabyte/giây [TB/s] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 2) | 0.000000 TB/s |
0.10 IDE (DMA mode 2) | 0.000002 TB/s |
1 IDE (DMA mode 2) | 0.000015 TB/s |
2 IDE (DMA mode 2) | 0.000030 TB/s |
3 IDE (DMA mode 2) | 0.000045 TB/s |
5 IDE (DMA mode 2) | 0.000075 TB/s |
10 IDE (DMA mode 2) | 0.000151 TB/s |
20 IDE (DMA mode 2) | 0.000302 TB/s |
50 IDE (DMA mode 2) | 0.000755 TB/s |
100 IDE (DMA mode 2) | 0.001510 TB/s |
1000 IDE (DMA mode 2) | 0.0151 TB/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang terabyte/giây
1 IDE (DMA mode 2) = 0.000015 TB/s
1 TB/s = 66236 IDE (DMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 2) to TB/s:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.000015 TB/s = 0.000226 TB/s