Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị H11 [H11]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
H11 [H11]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang H11

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] H11 [H11]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.8646 H11
0.10 IDE (DMA mode 2) 8.65 H11
1 IDE (DMA mode 2) 86.46 H11
2 IDE (DMA mode 2) 172.92 H11
3 IDE (DMA mode 2) 259.38 H11
5 IDE (DMA mode 2) 432.29 H11
10 IDE (DMA mode 2) 864.58 H11
20 IDE (DMA mode 2) 1729 H11
50 IDE (DMA mode 2) 4323 H11
100 IDE (DMA mode 2) 8646 H11
1000 IDE (DMA mode 2) 86458 H11

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang H11

1 IDE (DMA mode 2) = 86.46 H11

1 H11 = 0.011566 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to H11:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 86.46 H11 = 1297 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác