Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.000000 def.)
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.000002 def.)
1 IDE (DMA mode 2) 0.000017 def.)
2 IDE (DMA mode 2) 0.000033 def.)
3 IDE (DMA mode 2) 0.000050 def.)
5 IDE (DMA mode 2) 0.000083 def.)
10 IDE (DMA mode 2) 0.000166 def.)
20 IDE (DMA mode 2) 0.000332 def.)
50 IDE (DMA mode 2) 0.000830 def.)
100 IDE (DMA mode 2) 0.001660 def.)
1000 IDE (DMA mode 2) 0.0166 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.000017 def.)

1 def.) = 60241 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to def.):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.000017 def.) = 0.000249 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác