Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T1Z (tải trọng)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.8601 T1Z (payload)
0.10 IDE (DMA mode 2) 8.60 T1Z (payload)
1 IDE (DMA mode 2) 86.01 T1Z (payload)
2 IDE (DMA mode 2) 172.02 T1Z (payload)
3 IDE (DMA mode 2) 258.03 T1Z (payload)
5 IDE (DMA mode 2) 430.05 T1Z (payload)
10 IDE (DMA mode 2) 860.10 T1Z (payload)
20 IDE (DMA mode 2) 1720 T1Z (payload)
50 IDE (DMA mode 2) 4301 T1Z (payload)
100 IDE (DMA mode 2) 8601 T1Z (payload)
1000 IDE (DMA mode 2) 86010 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T1Z (tải trọng)

1 IDE (DMA mode 2) = 86.01 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.011627 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to T1Z (payload):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 86.01 T1Z (payload) = 1290 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác