Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T1 (tải trọng)
| IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 IDE (DMA mode 2) | 0.9881 T1 (payload) |
| 0.10 IDE (DMA mode 2) | 9.88 T1 (payload) |
| 1 IDE (DMA mode 2) | 98.81 T1 (payload) |
| 2 IDE (DMA mode 2) | 197.62 T1 (payload) |
| 3 IDE (DMA mode 2) | 296.43 T1 (payload) |
| 5 IDE (DMA mode 2) | 494.05 T1 (payload) |
| 10 IDE (DMA mode 2) | 988.10 T1 (payload) |
| 20 IDE (DMA mode 2) | 1976 T1 (payload) |
| 50 IDE (DMA mode 2) | 4940 T1 (payload) |
| 100 IDE (DMA mode 2) | 9881 T1 (payload) |
| 1000 IDE (DMA mode 2) | 98810 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T1 (tải trọng)
1 IDE (DMA mode 2) = 98.81 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.010120 IDE (DMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 2) to T1 (payload):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 98.81 T1 (payload) = 1482 T1 (payload)