Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang megabyte/giây
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 2) | 0.1583 MB/s |
0.10 IDE (DMA mode 2) | 1.58 MB/s |
1 IDE (DMA mode 2) | 15.83 MB/s |
2 IDE (DMA mode 2) | 31.66 MB/s |
3 IDE (DMA mode 2) | 47.49 MB/s |
5 IDE (DMA mode 2) | 79.15 MB/s |
10 IDE (DMA mode 2) | 158.31 MB/s |
20 IDE (DMA mode 2) | 316.62 MB/s |
50 IDE (DMA mode 2) | 791.55 MB/s |
100 IDE (DMA mode 2) | 1583 MB/s |
1000 IDE (DMA mode 2) | 15831 MB/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang megabyte/giây
1 IDE (DMA mode 2) = 15.83 MB/s
1 MB/s = 0.063167 IDE (DMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 2) to MB/s:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 15.83 MB/s = 237.46 MB/s