Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang IDE (UDMA-66)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang IDE (UDMA-66)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.002515 IDE (UDMA-66)
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.0252 IDE (UDMA-66)
1 IDE (DMA mode 2) 0.2515 IDE (UDMA-66)
2 IDE (DMA mode 2) 0.5030 IDE (UDMA-66)
3 IDE (DMA mode 2) 0.7545 IDE (UDMA-66)
5 IDE (DMA mode 2) 1.26 IDE (UDMA-66)
10 IDE (DMA mode 2) 2.52 IDE (UDMA-66)
20 IDE (DMA mode 2) 5.03 IDE (UDMA-66)
50 IDE (DMA mode 2) 12.58 IDE (UDMA-66)
100 IDE (DMA mode 2) 25.15 IDE (UDMA-66)
1000 IDE (DMA mode 2) 251.52 IDE (UDMA-66)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang IDE (UDMA-66)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.251515 IDE (UDMA-66)

1 IDE (UDMA-66) = 3.98 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to IDE (UDMA-66):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.251515 IDE (UDMA-66) = 3.77 IDE (UDMA-66)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác