Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị OC1 [OC1]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
OC1 [OC1]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang OC1

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] OC1 [OC1]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.0256 OC1
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.2562 OC1
1 IDE (DMA mode 2) 2.56 OC1
2 IDE (DMA mode 2) 5.12 OC1
3 IDE (DMA mode 2) 7.69 OC1
5 IDE (DMA mode 2) 12.81 OC1
10 IDE (DMA mode 2) 25.62 OC1
20 IDE (DMA mode 2) 51.23 OC1
50 IDE (DMA mode 2) 128.09 OC1
100 IDE (DMA mode 2) 256.17 OC1
1000 IDE (DMA mode 2) 2562 OC1

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang OC1

1 IDE (DMA mode 2) = 2.56 OC1

1 OC1 = 0.390361 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to OC1:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 2.56 OC1 = 38.43 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác