Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T0 (tải trọng)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 23.71 T0 (payload)
0.10 IDE (DMA mode 2) 237.14 T0 (payload)
1 IDE (DMA mode 2) 2371 T0 (payload)
2 IDE (DMA mode 2) 4743 T0 (payload)
3 IDE (DMA mode 2) 7114 T0 (payload)
5 IDE (DMA mode 2) 11857 T0 (payload)
10 IDE (DMA mode 2) 23714 T0 (payload)
20 IDE (DMA mode 2) 47429 T0 (payload)
50 IDE (DMA mode 2) 118571 T0 (payload)
100 IDE (DMA mode 2) 237143 T0 (payload)
1000 IDE (DMA mode 2) 2371429 T0 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T0 (tải trọng)

1 IDE (DMA mode 2) = 2371 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000422 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to T0 (payload):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 2371 T0 (payload) = 35571 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác