Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T1C (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.4213 T1C (signal)
0.10 IDE (DMA mode 2) 4.21 T1C (signal)
1 IDE (DMA mode 2) 42.13 T1C (signal)
2 IDE (DMA mode 2) 84.26 T1C (signal)
3 IDE (DMA mode 2) 126.40 T1C (signal)
5 IDE (DMA mode 2) 210.66 T1C (signal)
10 IDE (DMA mode 2) 421.32 T1C (signal)
20 IDE (DMA mode 2) 842.64 T1C (signal)
50 IDE (DMA mode 2) 2107 T1C (signal)
100 IDE (DMA mode 2) 4213 T1C (signal)
1000 IDE (DMA mode 2) 42132 T1C (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T1C (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 2) = 42.13 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.023735 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to T1C (signal):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 42.13 T1C (signal) = 631.98 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác