Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.1729 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 IDE (DMA mode 2) 1.73 E.P.T.A. 2 (payload)
1 IDE (DMA mode 2) 17.29 E.P.T.A. 2 (payload)
2 IDE (DMA mode 2) 34.58 E.P.T.A. 2 (payload)
3 IDE (DMA mode 2) 51.88 E.P.T.A. 2 (payload)
5 IDE (DMA mode 2) 86.46 E.P.T.A. 2 (payload)
10 IDE (DMA mode 2) 172.92 E.P.T.A. 2 (payload)
20 IDE (DMA mode 2) 345.83 E.P.T.A. 2 (payload)
50 IDE (DMA mode 2) 864.58 E.P.T.A. 2 (payload)
100 IDE (DMA mode 2) 1729 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 IDE (DMA mode 2) 17292 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 IDE (DMA mode 2) = 17.29 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.057831 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 17.29 E.P.T.A. 2 (payload) = 259.38 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác