Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
gigabyte/giây [GB/s]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabyte/giây

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.000155 GB/s
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.001546 GB/s
1 IDE (DMA mode 2) 0.0155 GB/s
2 IDE (DMA mode 2) 0.0309 GB/s
3 IDE (DMA mode 2) 0.0464 GB/s
5 IDE (DMA mode 2) 0.0773 GB/s
10 IDE (DMA mode 2) 0.1546 GB/s
20 IDE (DMA mode 2) 0.3092 GB/s
50 IDE (DMA mode 2) 0.7730 GB/s
100 IDE (DMA mode 2) 1.55 GB/s
1000 IDE (DMA mode 2) 15.46 GB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabyte/giây

1 IDE (DMA mode 2) = 0.015460 GB/s

1 GB/s = 64.68 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to GB/s:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.015460 GB/s = 0.231899 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác