Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị USB [USB]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
USB [USB]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang USB

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] USB [USB]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.1107 USB
0.10 IDE (DMA mode 2) 1.11 USB
1 IDE (DMA mode 2) 11.07 USB
2 IDE (DMA mode 2) 22.13 USB
3 IDE (DMA mode 2) 33.20 USB
5 IDE (DMA mode 2) 55.33 USB
10 IDE (DMA mode 2) 110.67 USB
20 IDE (DMA mode 2) 221.33 USB
50 IDE (DMA mode 2) 553.33 USB
100 IDE (DMA mode 2) 1107 USB
1000 IDE (DMA mode 2) 11067 USB

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang USB

1 IDE (DMA mode 2) = 11.07 USB

1 USB = 0.090361 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to USB:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 11.07 USB = 166.00 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác