Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
gigabit/giây [Gb/s]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabit/giây

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.001237 Gb/s
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.0124 Gb/s
1 IDE (DMA mode 2) 0.1237 Gb/s
2 IDE (DMA mode 2) 0.2474 Gb/s
3 IDE (DMA mode 2) 0.3710 Gb/s
5 IDE (DMA mode 2) 0.6184 Gb/s
10 IDE (DMA mode 2) 1.24 Gb/s
20 IDE (DMA mode 2) 2.47 Gb/s
50 IDE (DMA mode 2) 6.18 Gb/s
100 IDE (DMA mode 2) 12.37 Gb/s
1000 IDE (DMA mode 2) 123.68 Gb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang gigabit/giây

1 IDE (DMA mode 2) = 0.123680 Gb/s

1 Gb/s = 8.09 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to Gb/s:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 0.123680 Gb/s = 1.86 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác