Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T3Z (tải trọng)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.0309 T3Z (payload)
0.10 IDE (DMA mode 2) 0.3088 T3Z (payload)
1 IDE (DMA mode 2) 3.09 T3Z (payload)
2 IDE (DMA mode 2) 6.18 T3Z (payload)
3 IDE (DMA mode 2) 9.26 T3Z (payload)
5 IDE (DMA mode 2) 15.44 T3Z (payload)
10 IDE (DMA mode 2) 30.88 T3Z (payload)
20 IDE (DMA mode 2) 61.76 T3Z (payload)
50 IDE (DMA mode 2) 154.39 T3Z (payload)
100 IDE (DMA mode 2) 308.78 T3Z (payload)
1000 IDE (DMA mode 2) 3088 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T3Z (tải trọng)

1 IDE (DMA mode 2) = 3.09 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 0.323855 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to T3Z (payload):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 3.09 T3Z (payload) = 46.32 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác