Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T2 (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.2104 T2 (signal)
0.10 IDE (DMA mode 2) 2.10 T2 (signal)
1 IDE (DMA mode 2) 21.04 T2 (signal)
2 IDE (DMA mode 2) 42.08 T2 (signal)
3 IDE (DMA mode 2) 63.12 T2 (signal)
5 IDE (DMA mode 2) 105.20 T2 (signal)
10 IDE (DMA mode 2) 210.39 T2 (signal)
20 IDE (DMA mode 2) 420.79 T2 (signal)
50 IDE (DMA mode 2) 1052 T2 (signal)
100 IDE (DMA mode 2) 2104 T2 (signal)
1000 IDE (DMA mode 2) 21039 T2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang T2 (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 2) = 21.04 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.047530 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to T2 (signal):
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 21.04 T2 (signal) = 315.59 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác