Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] sang đơn vị H12 [H12]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
H12 [H12]

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang H12

IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] H12 [H12]
0.01 IDE (DMA mode 2) 0.6917 H12
0.10 IDE (DMA mode 2) 6.92 H12
1 IDE (DMA mode 2) 69.17 H12
2 IDE (DMA mode 2) 138.33 H12
3 IDE (DMA mode 2) 207.50 H12
5 IDE (DMA mode 2) 345.83 H12
10 IDE (DMA mode 2) 691.67 H12
20 IDE (DMA mode 2) 1383 H12
50 IDE (DMA mode 2) 3458 H12
100 IDE (DMA mode 2) 6917 H12
1000 IDE (DMA mode 2) 69167 H12

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang H12

1 IDE (DMA mode 2) = 69.17 H12

1 H12 = 0.014458 IDE (DMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 2) to H12:
15 IDE (DMA mode 2) = 15 × 69.17 H12 = 1038 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác