Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.003413 (payload)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0341 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.3413 (payload)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.6827 (payload)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 1.02 (payload)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 1.71 (payload)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 3.41 (payload)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 6.83 (payload)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 17.07 (payload)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 34.13 (payload)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 341.33 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.341333 (payload)

1 (payload) = 2.93 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to (payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.341333 (payload) = 5.12 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác