Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.3200 T0 (B8ZS payload)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 3.20 T0 (B8ZS payload)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 32.00 T0 (B8ZS payload)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 64.00 T0 (B8ZS payload)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 96.00 T0 (B8ZS payload)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 160.00 T0 (B8ZS payload)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 320.00 T0 (B8ZS payload)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 640.00 T0 (B8ZS payload)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 1600 T0 (B8ZS payload)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 3200 T0 (B8ZS payload)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 32000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 32.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.031250 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to T0 (B8ZS payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 32.00 T0 (B8ZS payload) = 480.00 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác