Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị OC1 [OC1]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
OC1 [OC1]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang OC1

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] OC1 [OC1]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000395 OC1
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.003951 OC1
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0395 OC1
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0790 OC1
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1185 OC1
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1975 OC1
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.3951 OC1
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.7901 OC1
50 E.P.T.A. 1 (signal) 1.98 OC1
100 E.P.T.A. 1 (signal) 3.95 OC1
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 39.51 OC1

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang OC1

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.039506 OC1

1 OC1 = 25.31 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to OC1:
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.039506 OC1 = 0.592593 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác