Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.3657 T0 (payload) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 3.66 T0 (payload) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 36.57 T0 (payload) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 73.14 T0 (payload) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 109.71 T0 (payload) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 182.86 T0 (payload) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 365.71 T0 (payload) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 731.43 T0 (payload) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 1829 T0 (payload) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 3657 T0 (payload) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 36571 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 36.57 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.027344 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to T0 (payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 36.57 T0 (payload) = 548.57 T0 (payload)