Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang terabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
terabit/giây [Tb/s]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang terabit/giây

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] terabit/giây [Tb/s]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000000 Tb/s
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000000 Tb/s
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000002 Tb/s
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000004 Tb/s
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000006 Tb/s
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000009 Tb/s
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000019 Tb/s
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000037 Tb/s
50 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000093 Tb/s
100 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000186 Tb/s
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 0.001863 Tb/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang terabit/giây

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.000002 Tb/s

1 Tb/s = 536871 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to Tb/s:
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.000002 Tb/s = 0.000028 Tb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác